--

đồ thị

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đồ thị

+  

  • Graph. sine curve
    • Đồ thị tình hình sản xuất thép
      A graph on steel production
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đồ thị"
Lượt xem: 561